Giá cước vận chuyển quốc tế đi Anh
A. CƯỚC CƠ BẢN (BASIC RATES):
Dịch vụ Prime Tracked
Mức cước chưa bao gồm thuế GTGT và phụ phí xăng dầu 20%, phụ thu hàng không
Trọng lượng | Great Britain |
Đến 20 gr | 124,430 |
Trên 20 gr đến 100 gr | 143,980 |
Trên 100 gr đến 250 gr | 193,890 |
Trên 250 gr đến 500 gr | 261,395 |
Trên 500 gr đến 1.000 gr | 388,240 |
Trên 1.000 gr đến 2.000 gr | 680,455 |
Trên 2.000 gr đến 3.000 gr | 940,470 |
Trên 3.000 gr đến 4.000 gr | 1,257,870 |
Trên 4.000 gr đến 5.000 gr | 1,565,840 |
Phụ Thu Hàng Không | |
Đến 2kg | Mỗi 500gr trên 2kg |
105,000 | 34,800 |
Giá cước vận chuyển quốc tế đi Mỹ
A. CƯỚC CƠ BẢN (BASIC RATES):
Dịch vụ Prime Tracked
Mức cước chưa bao gồm thuế GTGT và phụ phí xăng dầu 20%, phụ thu hàng không đến 2kg – 15,000đ
Trọng lượng | United States |
Đến 20 gr | 73,830 |
Trên 20 gr đến 100 gr | 117,070 |
Trên 100 gr đến 250 gr | 205,965 |
Trên 250 gr đến 500 gr | 358,455 |
Trên 500 gr đến 1.000 gr | 644,920 |
Trên 1.000 gr đến 2.000 gr | 1,279,375 |
Giá cước vận chuyển quốc tế đi Úc
A. CƯỚC CƠ BẢN (BASIC RATES):
Dịch vụ E PACKET
Mức cước chưa bao gồm thuế GTGT và phụ phí xăng dầu 20%, phụ thu hàng không đến 2kg – 24,000đ
Nước đến | Australia |
Đến 20 gr | 150,420 |
Trên 20 gr đến 100 gr | 166,980 |
Trên 100 gr đến 250 gr | 214,820 |
Trên 250 gr đến 500 gr | 272,665 |
Trên 500 gr đến 1.000 gr | 380,075 |
Trên 1.000 gr đến 2.000 gr | 624,795 |
Giá cước vận chuyển quốc tế đi Hàn Quốc
A. CƯỚC CƠ BẢN (BASIC RATES):
Dịch vụ E PACKET
Mức cước chưa bao gồm thuế GTGT và phụ phí xăng dầu 20%
Nước đến | Korea, republic of (south k.) |
Đến 20 gr | 91,885 |
Trên 20 gr đến 100 gr | 105,455 |
Trên 100 gr đến 250 gr | 139,035 |
Trên 250 gr đến 500 gr | 180,435 |
Trên 500 gr đến 1.000 gr | 258,290 |
Trên 1.000 gr đến 2.000 gr | 433,205 |
Giá cước vận chuyển quốc tế đi Đài Loan
A. CƯỚC CƠ BẢN (BASIC RATES):
Dịch vụ E PACKET
Mức cước chưa bao gồm thuế GTGT và phụ phí xăng dầu 20%, phụ thu hàng không đến 2kg – 38,000đ
Nước đến | Taiwan |
Đến 20 gr | 80,500 |
Trên 20 gr đến 100 gr | 93,035 |
Trên 100 gr đến 250 gr | 126,845 |
Trên 250 gr đến 500 gr | 167,555 |
Trên 500 gr đến 1.000 gr | 247,250 |
Trên 1.000 gr đến 2.000 gr | 424,350 |
Cước giá trị gia tăng (GTGT)
Thời điểm áp dụng/ Effective date: 01/01/2024
Đơn vị/unit: VND | |||
STT | Loại dịch vụ (Type of service) | Mức cước (Rates) | Ghi chú (Notes) |
(No) | chưa bao gồm thuế GTGT -VAT excluded | ||
Không áp dụng PPXD – Fuel surcharge does not applied | |||
1 | Gói nhỏ đảm bảo chiều đi quốc tế (Outbound) | ||
1.1 | Thay đổi họ tên, địa chỉ nhận (Request for alteration of name and address) | ||
Còn tại bưu cục chấp nhận hoặc bưu cục ngoại dịch | Miễn phí | ||
(Still in Original Office or Office of Exchange) | |||
1.2 | Rút bưu gửi (Withdrawal from the post) | ||
Còn tại bưu điện tỉnh chấp nhận | Miễn phí | Hoàn lại cước gửi cho khách hàng (có bao gồm thuế GTGT) |
|
(Still in Original Office) | |||
Còn tại bưu cục ngoại dịch | Miễn phí | ||
(Still in Office of Exchange) | |||
1.4 | Khai thuê hải quan | 700.000 đồng/tờ khai | |
(Customs declaration) | |||
1.5 | Chuyển hoàn (Return Mail) | Thu cước chuyển hoàn bưu phẩm về bưu cục chấp nhận: 15.000 đồng/bưu phẩm | Không hoàn lại cước cho khách hàng |
1.6 | Xuất trình kiểm hóa hải quan đối với gói nhỏ chuyển hoàn (Customs clearance) | 6.000 đồng/gói nhỏ | |
1.7 | Hỗ trợ làm thủ tục chuyên ngành | 200.000 đồng/chứng từ | |
2 | Gói nhỏ đảm bảo chiều quốc tế đến (Inbound) | ||
2.1 | Lưu ký (Retention) | Áp dụng như đối với dịch vụ bưu phẩm trong nước | |
2.2 | Hộp thư thuê bao (Post office box) | ||
2.3 | Phát theo yêu cầu người nhận | Do Bưu điện Tỉnh, thành phố quy định | |
(Deliver parcel on receiver’s request) | |||
2.4 | Khai thuê hải quan | 700.000 đồng/tờ khai | |
(Customs declaration) | |||
2.4 | Xuất trình kiểm hóa hải quan gói nhỏ đến Việt Nam (Customs inspection) | 6.000 đồng/gói nhỏ | |
2.5 | Hỗ trợ làm thủ tục chuyên ngành | 200.000 đồng/chứng từ |